Từ Bảy ngày trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bảy ngày

🏅 Vị trí 59: cho 'B'

bảy ngày có nghĩa là seven days trong tiếng Anh Trên alphabook360.com, có tổng cộng 99 từ được liệt kê cho chữ cái 'b' trong Tiếng Việt. Phân tích 'bảy ngày': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , b, g, n, y, à, ả. Từ 'bảy ngày' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ 'bảy ngày' đã đảm bảo vị trí TOP 100 cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bò, bước đi, bữa ăn là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'b' bao gồm: bóng đá, buôn bán, bữa sáng.

B

#57 Bước đi

#58 Bữa ăn

#59 Bảy ngày

#60 Bóng đá

#61 Buôn bán

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#57 Giáp ranh

#58 Giới hạn

#59 Gián đoạn

#60 Giáng sinh

#61 Giảm thiểu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

À

#7 À

Y

#23 Yểm trợ

#24 Yêu chuộng

#25 Yên nghỉ

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)